Ý nghĩa và cách phát âm của 起码

起码
Từ giản thể
起碼
Từ truyền thống

起码 nét Việt

qǐ mǎ

  • ít nhất

HSK level


Nhân vật

  • (qǐ): từ
  • (mǎ): mã