Ý nghĩa và cách phát âm của 超过

超过
Từ giản thể
超過
Từ truyền thống

超过 nét Việt

chāo guò

  • quá

HSK level


Nhân vật

  • (chāo): cực kỳ
  • (guò): vượt qua

Các câu ví dụ với 超过

  • 每天有超过三百个航班在这里起飞。
    Měitiān yǒu chāoguò sānbǎi gè hángbān zài zhèlǐ qǐfēi.