Ý nghĩa và cách phát âm của 跳舞

跳舞
Từ giản thể / phồn thể

跳舞 nét Việt

tiào wǔ

  • khiêu vũ

HSK level


Nhân vật

  • (tiào): nhảy
  • (wǔ): nhảy

Các câu ví dụ với 跳舞

  • 别唱歌了,跳舞吧。
    Bié chànggēle, tiàowǔ ba.
  • 妹妹会唱歌,也会跳舞。
    Mèimei huì chànggē, yě huì tiàowǔ.
  • 妹妹不但……喜欢唱歌,不但……爱跳舞。
    Mèimei bùdàn……xǐhuān chànggē, bùdàn……ài tiàowǔ.
  • 我教你跳舞吧,动作很简单。
    Wǒ jiào nǐ tiàowǔ ba, dòngzuò hěn jiǎndān.