Ý nghĩa và cách phát âm của 转达

转达
Từ giản thể
轉達
Từ truyền thống

转达 nét Việt

zhuǎn dá

  • chuyên chở

HSK level


Nhân vật

  • (zhuǎn): xoay
  • (dá): chạm tới