Ý nghĩa và cách phát âm của 轮胎

轮胎
Từ giản thể
輪胎
Từ truyền thống

轮胎 nét Việt

lún tāi

  • lốp xe

HSK level


Nhân vật

  • (lún): bánh xe
  • (tāi): bào thai