胎
胎 nét Việt
tāi
- bào thai
tāi
- bào thai
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa胎, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 轮胎 (lún tāi) : lốp xe
- 双胞胎 (shuāng bāo tāi) : sinh đôi