Ý nghĩa và cách phát âm của 软件

软件
Từ giản thể
軟件
Từ truyền thống

软件 nét Việt

ruǎn jiàn

  • phần mềm

HSK level


Nhân vật

  • (ruǎn): mềm mại
  • (jiàn): miếng