Ý nghĩa và cách phát âm của 轻松

轻松
Từ giản thể
輕松
Từ truyền thống

轻松 nét Việt

qīng sōng

  • dễ dàng

HSK level


Nhân vật

  • (qīng): ánh sáng
  • (sōng): lỏng lẻo

Các câu ví dụ với 轻松

  • 这个工作对他来说并不轻松。
    Zhège gōngzuò duì tā lái shuō bìng bù qīngsōng.
  • 放假了,我们可以去轻松一下了。
    Fàngjiàle, wǒmen kěyǐ qù qīngsōng yīxiàle.