Ý nghĩa và cách phát âm của 辅导

辅导
Từ giản thể
輔導
Từ truyền thống

辅导 nét Việt

fǔ dǎo

  • huấn luyện

HSK level


Nhân vật

  • (fǔ): phụ trợ
  • (dǎo): hướng dẫn