Ý nghĩa và cách phát âm của 辛勤

辛勤
Từ giản thể / phồn thể

辛勤 nét Việt

xīn qín

  • công việc khó khăn

HSK level


Nhân vật

  • (xīn): xin
  • (qín): siêng năng