辛勤
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            辛勤 nét Việt
        
            xīn qín
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - công việc khó khăn
xīn qín
- công việc khó khăn
