Ý nghĩa và cách phát âm của 辛

Ký tự giản thể / phồn thể

辛 nét Việt

xīn

  • xin

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : pleased; delighted; happy; variant of 欣;
  • : to prepare horses and chariots for battle;
  • : tim
  • : happy;
  • : mới
  • : dawn;
  • : vui mừng
  • : pleased; moved;
  • : mid-day glare; heat;
  • : lamp pith; wick;
  • : tiền lương
  • : (used in names of people and shops, symbolizing prosperity);
  • : zinc (chemistry);
  • : fragrant;

Các câu ví dụ với 辛

  • 爸爸的工作很辛苦。
    Bàba de gōngzuò hěn xīnkǔ.

Các từ chứa辛, theo cấp độ HSK