辛
辛 nét Việt
xīn
- xin
xīn
- xin
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䜣 : pleased; delighted; happy; variant of 欣;
- 廞 : to prepare horses and chariots for battle;
- 心 : tim
- 忻 : happy;
- 新 : mới
- 昕 : dawn;
- 欣 : vui mừng
- 歆 : pleased; moved;
- 炘 : mid-day glare; heat;
- 芯 : lamp pith; wick;
- 薪 : tiền lương
- 鑫 : (used in names of people and shops, symbolizing prosperity);
- 锌 : zinc (chemistry);
- 馨 : fragrant;
Các câu ví dụ với 辛
-
爸爸的工作很辛苦。
Bàba de gōngzuò hěn xīnkǔ.
Các từ chứa辛, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 辛苦 (xīn kǔ) : cứng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 辛勤 (xīn qín) : công việc khó khăn