Ý nghĩa và cách phát âm của 辛苦

辛苦
Từ giản thể / phồn thể

辛苦 nét Việt

xīn kǔ

  • cứng

HSK level


Nhân vật

  • (xīn): xin
  • (kǔ): đắng

Các câu ví dụ với 辛苦

  • 爸爸的工作很辛苦。
    Bàba de gōngzuò hěn xīnkǔ.