辛苦
辛苦 nét Việt
xīn kǔ
- cứng
xīn kǔ
- cứng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 辛苦
-
爸爸的工作很辛苦。
Bàba de gōngzuò hěn xīnkǔ.