Ý nghĩa và cách phát âm của 过去

过去
Từ giản thể
過去
Từ truyền thống

过去 nét Việt

guò qu

  • quá khứ

HSK level


Nhân vật

  • (guò): vượt qua
  • (qù): đi với

Các câu ví dụ với 过去

  • 奶奶经常给我讲过去的事情。
    Nǎinai jīngcháng gěi wǒ jiǎn.Guòqù de shìqíng.
  • 我过去在北京,没去其他地方。
    Wǒ guòqù zài běijīng, méi qù qítā dìfāng.
  • 在今天,过去的东西我们都不太理解了。
    Zài jīntiān, guòqù de dōngxī wǒmen dōu bù tài lǐjiěle.