Ý nghĩa và cách phát âm của 过奖

过奖
Từ giản thể
過獎
Từ truyền thống

过奖 nét Việt

guò jiǎng

  • đánh giá quá cao

HSK level


Nhân vật

  • (guò): vượt qua
  • (jiǎng): giải thưởng