Ý nghĩa và cách phát âm của 进化

进化
Từ giản thể
進化
Từ truyền thống

进化 nét Việt

jìn huà

  • sự phát triển

HSK level


Nhân vật

  • (jìn): nâng cao
  • (huà): biến đổi