Ý nghĩa và cách phát âm của 进展

进展
Từ giản thể
進展
Từ truyền thống

进展 nét Việt

jìn zhǎn

  • phát triển

HSK level


Nhân vật

  • (jìn): nâng cao
  • (zhǎn): buổi triển lãm