进步
Từ giản thể
進步
Từ truyền thống
进步 nét Việt
jìn bù
- phát triển
jìn bù
- phát triển
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 进步
-
你最近确实很有进步。
Nǐ zuìjìn quèshí hěn yǒu jìnbù.