迟到
遲到
迟到 nét Việt
chí dào
- muộn
chí dào
- muộn
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 迟到
-
现在都三点了,我们快迟到了。
Xiànzài dōu sān diǎnle, wǒmen kuài chídàole. -
对不起,我今天又迟到了。
Duìbùqǐ, wǒ jīntiān yòu chídàole. -
我保证,以后不迟到了。
Wǒ bǎozhèng, yǐhòu bù chídàole. -
我们现在出发吧,否则会迟到的。
Wǒmen xiànzài chūfā ba, fǒuzé huì chídào de.