Ý nghĩa và cách phát âm của 选举

选举
Từ giản thể
選舉
Từ truyền thống

选举 nét Việt

xuǎn jǔ

  • cuộc bầu cử

HSK level


Nhân vật

  • (xuǎn): đã chọn
  • (jǔ): thang máy