Ý nghĩa và cách phát âm của 选手

选手
Từ giản thể
選手
Từ truyền thống

选手 nét Việt

xuǎn shǒu

  • người chơi

HSK level


Nhân vật

  • (xuǎn): đã chọn
  • (shǒu): tay