选择
選擇
选择 nét Việt
xuǎn zé
- lựa chọn
xuǎn zé
- lựa chọn
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 选择
-
今年夏天你选择去哪儿旅游?
Jīnnián xiàtiān nǐ xuǎnzé qù nǎ'er lǚyóu? -
我们需要自己做出选择。
Wǒmen xūyào zìjǐ zuò chū xuǎnzé.