择
擇
择 nét Việt
zé
- lựa chọn
zé
- lựa chọn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 则 : sau đó
- 則 : then
- 啧 : (interj. of admiration or of disgust); to click one's tongue; to attempt to (find an opportunity to) speak;
- 崱 : lofty;
- 帻 : turban; head-covering;
- 択 : Japanese variant of 擇|择;
- 擇 : select
- 沢 : Japanese variant of 澤|泽;
- 泽 : ze
- 矠 : (old) spear;
- 笮 : board under tiles on roof; narrow;
- 箦 : reed mat;
- 舴 : small boat;
- 萴 : (medicinal herb);
- 责 : nhiệm vụ
- 赜 : mysterious;
- 迮 : haste; to press;
- 齰 : to bite;
Các câu ví dụ với 择
-
今年夏天你选择去哪儿旅游?
Jīnnián xiàtiān nǐ xuǎnzé qù nǎ'er lǚyóu? -
我们需要自己做出选择。
Wǒmen xūyào zìjǐ zuò chū xuǎnzé.
Các từ chứa择, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 选择 (xuǎn zé) : lựa chọn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不择手段 (bù zé shǒu duàn) : chơi hết mình