通知
通知 nét Việt
tōng zhī
- để ý
tōng zhī
- để ý
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 通知
-
请通知大家来开会。
Qǐng tōngzhī dàjiā lái kāihuì. -
我接到了开会的通知。
Wǒ jiē dàole kāihuì de tōngzhī.