Ý nghĩa và cách phát âm của 通知

通知
Từ giản thể / phồn thể

通知 nét Việt

tōng zhī

  • để ý

HSK level


Nhân vật

  • (tōng): xuyên qua
  • (zhī): biết rôi

Các câu ví dụ với 通知

  • 请通知大家来开会。
    Qǐng tōngzhī dàjiā lái kāihuì.
  • 我接到了开会的通知。
    Wǒ jiē dàole kāihuì de tōngzhī.