Ý nghĩa và cách phát âm của 通过

通过
Từ giản thể
通過
Từ truyền thống

通过 nét Việt

tōng guò

  • bởi

HSK level


Nhân vật

  • (tōng): xuyên qua
  • (guò): vượt qua

Các câu ví dụ với 通过

  • 通过一段时间的学习,我的汉语水平提高了
    Tōngguò yīduàn shíjiān de xuéxí, wǒ de hànyǔ shuǐpíng tígāo le
  • 我已经通过了考试。
    Wǒ yǐjīng tōngguòle kǎoshì.