邀请
Từ giản thể
邀請
Từ truyền thống
邀请 nét Việt
yāo qǐng
- mời gọi
yāo qǐng
- mời gọi
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 邀请
-
他拒绝了大家的邀请。
Tā jùjuéle dàjiā de yāoqǐng. -
他邀请周末去他家做客。
Tā yāoqǐng zhōumò qù tā jiā zuòkè.