Ý nghĩa và cách phát âm của 邮局

邮局
Từ giản thể
郵局
Từ truyền thống

邮局 nét Việt

yóu jú

  • bưu điện

HSK level


Nhân vật

  • (yóu): thư
  • (jú): cục

Các câu ví dụ với 邮局

  • 邮局早上 9 点开门。
    Yóujú zǎoshang 9 diǎn kāimén.