邮
郵
邮 nét Việt
yóu
- thư
yóu
- thư
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 尤 : đặc biệt
- 斿 : scallops along lower edge of flag;
- 楢 : Quercus glandulifera;
- 油 : dầu
- 游 : chuyến du lịch
- 犹 : vẫn
- 猷 : to plan; to scheme;
- 由 : bởi
- 疣 : nodule; wart;
- 莸 : Caryopteris divaricata;
- 蝣 : Ephemera strigata;
- 訧 : fault; mistake;
- 輶 : light carriage; trifling;
- 逌 : distant; joyous; satisfied;
- 铀 : uranium (chemistry);
- 鱿 : cuttlefish;
Các câu ví dụ với 邮
-
我晚上再给你发个电子邮件。
Wǒ wǎnshàng zài gěi nǐ fā gè diànzǐ yóujiàn. -
你给我发电子邮件了吗?
Nǐ gěi wǒ fā diànzǐ yóujiànle ma? -
邮局早上 9 点开门。
Yóujú zǎoshang 9 diǎn kāimén.
Các từ chứa邮, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 电子邮件 (diàn zǐ yóu jiàn) : e-mail
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 邮局 (yóu jú) : bưu điện