Ý nghĩa và cách phát âm của 邮

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

邮 nét Việt

yóu

  • thư

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 邮

  • 我晚上再给你发个电子邮件。
    Wǒ wǎnshàng zài gěi nǐ fā gè diànzǐ yóujiàn.
  • 你给我发电子邮件了吗?
    Nǐ gěi wǒ fā diànzǐ yóujiànle ma?
  • 邮局早上 9 点开门。
    Yóujú zǎoshang 9 diǎn kāimén.

Các từ chứa邮, theo cấp độ HSK