邻居
鄰居
邻居 nét Việt
lín jū
- hàng xóm
lín jū
- hàng xóm
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 邻居
-
我跟邻居们的关系非常好。
Wǒ gēn línjūmen de guānxì fēicháng hǎo. -
我们是邻居,应该互相帮助。
Wǒmen shì línjū, yīnggāi hùxiāng bāngzhù.