Ý nghĩa và cách phát âm của 采纳

采纳
Từ giản thể
采納
Từ truyền thống

采纳 nét Việt

cǎi nà

  • nhận con nuôi

HSK level


Nhân vật

  • (cǎi): chọn
  • (nà): na