纳
納
纳 nét Việt
nà
- na
nà
- na
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa纳, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 归纳 (guī nà) : hướng dẫn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 采纳 (cǎi nà) : nhận con nuôi
- 缴纳 (jiǎo nà) : trả
- 纳闷儿 (nà mèn r) : tự hỏi
- 容纳 (róng nà) : thích nghi