Ý nghĩa và cách phát âm của 纳

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

纳 nét Việt

  • na

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : battle cry;
  • : (phonetic na); used esp. in female names such as Anna 安娜[An1 na4] or Diana 黛安娜[Dai4 an1 na4];
  • : (downwards-right concave character stroke); press down firmly;
  • : cassock; to line;
  • : inner reins of a 4-horse team;
  • : cái đó
  • : sodium (chemistry);

Các từ chứa纳, theo cấp độ HSK