采
採
采 nét Việt
cǎi
- chọn
cǎi
- chọn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa采, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 采访 (cǎi fǎng) : phỏng vấn
- 采取 (cǎi qǔ) : lấy
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 采购 (cǎi gòu) : mua, tựa vào, bám vào
- 采集 (cǎi jí) : bộ sưu tập
- 采纳 (cǎi nà) : nhận con nuôi
- 开采 (kāi cǎi) : khai thác mỏ
- 无精打采 (wú jīng dǎ cǎi) : bơ phờ
- 兴高采烈 (xīng gāo cǎi liè) : phấn khởi