Ý nghĩa và cách phát âm của 金属

金属
Từ giản thể
金屬
Từ truyền thống

金属 nét Việt

jīn shǔ

  • kim loại

HSK level


Nhân vật

  • (jīn): vàng
  • (shǔ): thuộc về