Ý nghĩa và cách phát âm của 钻研

钻研
Từ giản thể
鑽研
Từ truyền thống

钻研 nét Việt

zuān yán

  • đi sâu vào

HSK level


Nhân vật

  • (zuān): máy khoan
  • (yán): nghiên cứu