Ý nghĩa và cách phát âm của 键盘

键盘
Từ giản thể
鍵盤
Từ truyền thống

键盘 nét Việt

jiàn pán

  • bàn phím

HSK level


Nhân vật

  • (jiàn): chìa khóa
  • (pán): đĩa