Ý nghĩa và cách phát âm của 键

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

键 nét Việt

jiàn

  • chìa khóa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 键

  • 这不是问题的关键。
    Zhè bùshì wèntí de guānjiàn.
  • 文章最关键的部分是第三段。
    Wénzhāng zuì guānjiàn de bùfèn shì dì sān duàn.

Các từ chứa键, theo cấp độ HSK