Ý nghĩa và cách phát âm của 锻炼

锻炼
Từ giản thể
鍛煉
Từ truyền thống

锻炼 nét Việt

duàn liàn

  • tập thể dục

HSK level


Nhân vật

  • (duàn): làm giả
  • (liàn): lọc

Các câu ví dụ với 锻炼

  • 我每天早上都去锻炼身体。
    Wǒ měitiān zǎoshang dōu qù duànliàn shēntǐ.
  • 我们非常重视体育锻炼。
    Wǒmen fēicháng zhòngshì tǐyù duànliàn.