Ý nghĩa và cách phát âm của 炼

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

炼 nét Việt

liàn

  • lọc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : yêu và quý
  • : Melia japonica;
  • : to prepare a dead body for coffin;
  • : boil raw silk;
  • : full of water; trough;
  • : full of water; trough;
  • : thực hành
  • : Ampelopsis japonica (creeper with root used in TCM); same as 白蘞|白蔹[bai2 lian3];
  • : Japanese variant of 煉|炼[lian4];
  • : chuỗi

Các câu ví dụ với 炼

  • 我每天早上都去锻炼身体。
    Wǒ měitiān zǎoshang dōu qù duànliàn shēntǐ.
  • 我们非常重视体育锻炼。
    Wǒmen fēicháng zhòngshì tǐyù duànliàn.

Các từ chứa炼, theo cấp độ HSK