Ý nghĩa và cách phát âm của 镇静

镇静
Từ giản thể
鎮靜
Từ truyền thống

镇静 nét Việt

zhèn jìng

  • điềm tĩnh

HSK level


Nhân vật

  • (zhèn): thị trấn
  • (jìng): yên tĩnh