镇
鎮
镇 nét Việt
zhèn
- thị trấn
zhèn
- thị trấn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa镇, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 乡镇 (xiāng zhèn) : thị trấn
- 镇定 (zhèn dìng) : điềm tĩnh
- 镇静 (zhèn jìng) : điềm tĩnh