Ý nghĩa và cách phát âm của 镜头

镜头
Từ giản thể
鏡頭
Từ truyền thống

镜头 nét Việt

jìng tóu

  • ống kính

HSK level


Nhân vật

  • (jìng): gương
  • (tóu): cái đầu