Ý nghĩa và cách phát âm của 长城

长城
Từ giản thể
長城
Từ truyền thống

长城 nét Việt

cháng chéng

  • vạn lý trường thành

HSK level


Nhân vật

  • (cháng): dài
  • (chéng): thành phố

Các câu ví dụ với 长城

  • 我想周末去参观长城。
    Wǒ xiǎng zhōumò qù cānguān chángchéng.
  • 学校组织大家去长城参观。
    Xuéxiào zǔzhī dàjiā qù chángchéng cānguān.