Ý nghĩa và cách phát âm của 闲话

闲话
Từ giản thể
閑話
Từ truyền thống

闲话 nét Việt

xián huà

  • mach lẻo

HSK level


Nhân vật

  • (xián): nhàn rỗi
  • (huà): từ ngữ