Ý nghĩa và cách phát âm của 阅读

阅读
Từ giản thể
閱讀
Từ truyền thống

阅读 nét Việt

yuè dú

  • đọc

HSK level


Nhân vật

  • (yuè): đọc
  • (dú): đọc

Các câu ví dụ với 阅读

  • 图书馆为大家提供了安静的阅读环境。
    Túshū guǎn wéi dàjiā tígōngle ānjìng de yuèdú huánjìng.
  • 我正在阅读这本小说。
    Wǒ zhèngzài yuèdú zhè běn xiǎoshuō.
  • 我在阅读中获得了很多知识。
    Wǒ zài yuèdú zhōng huòdéle hěnduō zhīshì.