读
讀
读 nét Việt
dú
- đọc
dú
- đọc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 读
-
我读了八本书。
Wǒ dúle bā běn shū. -
你会读这个汉字吗?
Nǐ huì dú zhège hànzì ma? -
你喜欢读书吗?
Nǐ xǐhuān dúshū ma? -
我喜欢读书。
Wǒ xǐhuān dúshū. -
他 30 岁而且……读完大学。
Tā 30 suì érqiě……dú wán dàxué.
Các từ chứa读, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
读 (dú): đọc
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 阅读 (yuè dú) : đọc
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 朗读 (lǎng dú) : đọc lớn tiếng