Ý nghĩa và cách phát âm của 阳光

阳光
Từ giản thể
陽光
Từ truyền thống

阳光 nét Việt

yáng guāng

  • ánh sáng mặt trời

HSK level


Nhân vật

  • (yáng): dương
  • (guāng): ánh sáng

Các câu ví dụ với 阳光

  • 阳光从窗户里进到房间里来。
    Yángguāng cóng chuānghù lǐ jìn dào fángjiān lǐ lái.