阳
陽
阳 nét Việt
yáng
- dương
yáng
- dương
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 佯 : to feign; to pretend;
- 垟 : clay sheep buried with the dead;
- 徉 : to walk back and forth;
- 扬 : trẻ
- 旸 : rising sun; sunshine;
- 昜 : to open out, to expand; bright, glorious;
- 杨 : poplar;
- 洋 : ngoại quốc
- 炀 : molten; smelt;
- 烊 : molten; smelt;
- 疡 : ulcers; sores;
- 羊 : cừu
- 蛘 : a weevil found in rice etc;
- 钖 : ornaments on headstall of horse;
- 飏 : to soar; to fly; to float; variant of 揚|扬[yang2], to scatter; to spread;
Các câu ví dụ với 阳
-
你看,太阳出来了。
Nǐ kàn, tàiyáng chūláile. -
早上打开窗户,太阳管理照了进来。
Zǎoshang dǎkāi chuānghù, tàiyáng guǎnlǐ zhàole jìnlái. -
阳光从窗户里进到房间里来。
Yángguāng cóng chuānghù lǐ jìn dào fángjiān lǐ lái.
Các từ chứa阳, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 太阳 (tài yáng) : mặt trời
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 阳光 (yáng guāng) : ánh sáng mặt trời
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 阳台 (yáng tái) : ban công
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 夕阳 (xī yáng) : hoàng hôn