Ý nghĩa và cách phát âm của 阴谋

阴谋
Từ giản thể
陰謀
Từ truyền thống

阴谋 nét Việt

yīn móu

  • âm mưu

HSK level


Nhân vật

  • (yīn): âm dương
  • (móu): tìm