阴
陰
阴 nét Việt
yīn
- âm dương
yīn
- âm dương
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 喑 : mute;
- 囙 : 𣪊
- 因 : bởi vì
- 垔 : to restrain; to dam a stream and change its direction; a mound;
- 堙 : bury; mound; to dam; close;
- 姻 : kết hôn
- 愔 : peaceful; solemn;
- 慇 : solicitous;
- 氤 : generative forces; magic emanation;
- 洇 : to soak; to blotch; to splotch;
- 溵 : used in place-names, e.g. 溵水 was once the name of the Shahe River 沙河, Henan, and 溵州 was a Tang Dynasty prefecture;
- 瘖 : mute;
- 禋 : sacrifice;
- 筃 : a kind of bamboo; old variant of 茵[yin1];
- 絪 : generative force; magic emanation;
- 茵 : mattress;
- 裀 : mat; underclothing;
- 铟 : indium (chemistry);
- 闉 : inner gates;
- 音 : âm thanh
- 骃 : iron-gray (horse);
Các câu ví dụ với 阴
-
今天天气晴/阴。
Jīntiān tiānqì qíng/yīn. -
今天是阴天。
Jīntiān shì yīn tiān.
Các từ chứa阴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
阴 (yīn): âm dương
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 阴谋 (yīn móu) : âm mưu