Ý nghĩa và cách phát âm của 附属

附属
Từ giản thể
附屬
Từ truyền thống

附属 nét Việt

fù shǔ

  • đính kèm

HSK level


Nhân vật

  • (fù): đính kèm
  • (shǔ): thuộc về