Ý nghĩa và cách phát âm của 附近

附近
Từ giản thể / phồn thể

附近 nét Việt

fù jìn

  • gần đây

HSK level


Nhân vật

  • (fù): đính kèm
  • (jìn): ở gần

Các câu ví dụ với 附近

  • 阿姨,附近有地铁站吗?
    Āyí, fùjìn yǒu dìtiě zhàn ma?
  • 他家就住在公司附近。
    Tā jiā jiù zhù zài gōngsī fùjìn.
  • 我家附近有个公园,我常去那里散步。
    Wǒjiā fùjìn yǒu gè gōngyuán, wǒ cháng qù nàlǐ sànbù.
  • 学校附近新开了一家餐厅。
    Xuéxiào fùjìn xīn kāile yījiā cāntīng.
  • 你家附近有加油站吗?
    Nǐ jiā fùjìn yǒu jiāyóu zhàn ma?